Tiếng Hà Lan

sửa
Không biến Biến
geel gele

Tính từ

sửa

geel (so sánh hơn gele, so sánh nhất -)

  1. Vàng.

Danh từ

sửa

geel gt (không đếm được)

  1. Màu vàng.

Từ dẫn xuất

sửa