Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.zaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gazage
/ɡa.zaʒ/
gazage
/ɡa.zaʒ/

gazage /ɡa.zaʒ/

  1. Sự lửa (sợi, vải cho hết xơ).

Tham khảo

sửa