Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gazéifier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
gazéifier
ngoại động từ
Khí hóa
.
Cho
khí
cacbonic
vào, cho
hơi
vào (nước suối, rượu bia, nước chanh... ).
Bière gazéifiée
— bia hơi
Tham khảo
sửa
"
gazéifier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)