Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

gazéifier ngoại động từ

  1. Khí hóa.
  2. Cho khí cacbonic vào, cho hơi vào (nước suối, rượu bia, nước chanh... ).
    Bière gazéifiée — bia hơi

Tham khảo sửa