Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔ.ki/

Tính từ

sửa

gawky /ˈɡɔ.ki/

  1. Lóng ngóng.
  2. Nhút nhát rụt rè.

Danh từ

sửa

gawky /ˈɡɔ.ki/

  1. (Như) Gawk.

Tham khảo

sửa