Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gawky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɔ.ki/
Tính từ
sửa
gawky
/ˈɡɔ.ki/
Lóng ngóng
.
Nhút nhát
rụt rè
.
Danh từ
sửa
gawky
/ˈɡɔ.ki/
(
Như
)
Gawk
.
Tham khảo
sửa
"
gawky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)