Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɔ.ki.nəs/

Danh từ sửa

gawkiness /ˈɡɔ.ki.nəs/

  1. Sự lóng ngóng.
  2. Tính nhút nhát rụt rè.

Tham khảo sửa