Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡeɪ.vi.əl/

Danh từ

sửa

gavial /ˈɡeɪ.vi.əl/

  1. (Động vật) Cá sấu ấn-độ, mõm dài.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.vjal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gavial
/ɡa.vjal/
gavial
/ɡa.vjal/

gavial /ɡa.vjal/

  1. (Động vật học) Cá sấu mõm dài.

Tham khảo

sửa