Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gaugeable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
gaugeable
Có thể đo, đong được.
Có thể
đánh giá
được.
Có thể định
cở
được.
Có thể
hiệu
chuẩn
được.
Tham khảo
sửa
"
gaugeable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)