Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gatte
/ɡɛt/
gatte
/ɡɛt/

gatte gc /ɡɛt/

  1. (Hàng hải) Chỗ cuộn dây neo.

Tham khảo

sửa