Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gatehjørne gatehjørnet
Số nhiều gatehjørner gatehjørna, gatehjørnene

Danh từ

sửa

gatehjørne

  1. Góc đường, góc phố.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa