Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít gaspilleuses
/ɡas.pi.jøz/
gaspilleuses
/ɡas.pi.jøz/
Số nhiều gaspilleuses
/ɡas.pi.jøz/
gaspilleuses
/ɡas.pi.jøz/

gaspilleur

  1. Kẻ lãng phí, kẻ hoang phí.

Tham khảo

sửa