gaspilleur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gaspilleuses /ɡas.pi.jøz/ |
gaspilleuses /ɡas.pi.jøz/ |
Số nhiều | gaspilleuses /ɡas.pi.jøz/ |
gaspilleuses /ɡas.pi.jøz/ |
gaspilleur
Tham khảo
sửa- "gaspilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)