Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæs.kən/

Danh từ sửa

gascon /ˈɡæs.kən/

  1. Người xứ Ga-xcô-nhơ.
  2. Người khoe khoang khoác lác.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡas.kɔ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực gascon
/ɡas.kɔ̃/
gascons
/ɡas.kɔ̃/
Giống cái gasconne
/ɡas.kɔn/
gascons
/ɡas.kɔ̃/

gascon /ɡas.kɔ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Ga xcô nhơ.
    Race bovine gasconne — giống bò Gaxcô nhơ
  2. Khoác lác.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gascon
/ɡas.kɔ̃/
gascons
/ɡas.kɔ̃/

gascon /ɡas.kɔ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ga xcô nhơ.

Tham khảo sửa