Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæs.ˈmeɪn/

Danh từ

sửa

gas-main /ˈɡæs.ˈmeɪn/

  1. Ống cái dẫn khí (hơi đốt).

Tham khảo

sửa