Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gartneri gartneriet
Số nhiều gartnerier gartneria, gartneriene

gartneri

  1. Vườn trồng cây, rau cải.
    De dyrket mye tomater i gartneriet.

Tham khảo

sửa