gartneri
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gartneri | gartneriet |
Số nhiều | gartnerier | gartneria, gartneriene |
gartneri gđ
Tham khảo sửa
- "gartneri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gartneri | gartneriet |
Số nhiều | gartnerier | gartneria, gartneriene |
gartneri gđ