garnison
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaʁ.ni.zɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
garnison /ɡaʁ.ni.zɔ̃/ |
garnisons /ɡaʁ.ni.zɔ̃/ |
garnison gc /ɡaʁ.ni.zɔ̃/
- Quân đội đồn trú (ở một thành phố).
- Thành phố có quân đội đồn trú.
- amours de garnison — (thân mật) tình yêu nhất thời
- mariage de garnison — (thân mật) đám cưới không cân xứng
Tham khảo
sửa- "garnison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)