Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
garnet-sand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɑːr.nət.ˈsænd/
Danh từ
sửa
garnet-sand
/ˈɡɑːr.nət.ˈsænd/
Cát
có
granat
,
cát
có
thạch lựu
.
Tham khảo
sửa
"
garnet-sand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)