Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑːr.ˌɡɔɪɫ/

Danh từ

sửa

gargoyle /ˈɡɑːr.ˌɡɔɪɫ/

  1. Miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc).

Tham khảo

sửa