Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gargariser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡaʁ.ɡa.ʁi.ze/
Động từ
sửa
se gargariser
tự động từ
/ɡaʁ.ɡa.ʁi.ze/
Súc miệng
.
(
Thân mật
)
Thích thú
(về việc gì).
Tham khảo
sửa
"
gargariser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)