Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑːr.dᵊ.niɳ/

Danh từ

sửa

gardening (thường không đếm được, số nhiều gardenings)

  1. Nghề làm vườn; sự trồng vườn.

Động từ

sửa

gardening

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của garden.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa