garde-pêche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaʁ.dpɛʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
garde-pêche /ɡaʁ.dpɛʃ/ |
garde-pêche /ɡaʁ.dpɛʃ/ |
garde-pêche gđ /ɡaʁ.dpɛʃ/
- (Số nhiều gardes-pêche) Cảnh sát ngư nghiệp.
- (Số nhiều garde-pêche) Tàu tuần tra ngư nghiệp.
Tham khảo
sửa- "garde-pêche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)