Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡaʁ.dpɛʃ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
garde-pêche
/ɡaʁ.dpɛʃ/
garde-pêche
/ɡaʁ.dpɛʃ/

garde-pêche /ɡaʁ.dpɛʃ/

  1. (Số nhiều gardes-pêche) Cảnh sát ngư nghiệp.
  2. (Số nhiều garde-pêche) Tàu tuần tra ngư nghiệp.

Tham khảo

sửa