Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å garantere
Hiện tại chỉ ngôi garanterer
Quá khứ garanterte
Động tính từ quá khứ garantert
Động tính từ hiện tại

garantere

  1. Cam đoan, cam kết, bảo đảm.
    Butikken garanterte kvaliteten av varen.
    Kan du garantere at dette er riktig?

Tham khảo

sửa