Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
garçonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
garçonner
nội động từ
(
Thân mật
)
Chơi
với
con trai
(con gái).
Tham khảo
sửa
"
garçonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)