gant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gant /ɡɑ̃/ |
gants /ɡɑ̃/ |
gant gđ /ɡɑ̃/
- Bít tất tay, bao tay, găng.
- Des gants de laine — đôi găng len
- Gants de boxe — găng đánh quyền Anh
- aller comme un gant — thích hợp vừa vặn
- jeter le gant à quelqu'un — thách thức ai
- mettre des gants; prendre des gants — làm kín đáo, làm thận trọng
- relever le gant — xem relever
- se donner des gants — tranh công
- souple comme un gant — mềm mỏng, dễ tính
Tham khảo
sửa- "gant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)