gangstérisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɑ̃ɡ.ste.ʁizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gangstérisme /ɡɑ̃ɡ.ste.ʁizm/ |
gangstérisme /ɡɑ̃ɡ.ste.ʁizm/ |
gangstérisme gđ /ɡɑ̃ɡ.ste.ʁizm/
Tham khảo
sửa- "gangstérisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)