Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæŋ.ˌplæŋk/

Danh từ

sửa

gangplank /ˈɡæŋ.ˌplæŋk/

  1. Ván cầu (để lên xuống tàu).

Tham khảo

sửa