gammeldags
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gammeldags |
gt | gammeldags | |
Số nhiều | gammeldagse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
gammeldags
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "gammeldags", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)