Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc gammeldags
gt gammeldags
Số nhiều gammeldagse
Cấp so sánh
cao

gammeldags

  1. Cổ, xưa, lỗi thời.
    gammeldagse klær

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa