Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.min.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gaminerie
/ɡa.min.ʁi/
gamineries
/ɡa.min.ʁi/

gaminerie gc /ɡa.min.ʁi/

  1. Thói tinh nghịch; hành động tinh nghịch; lời nói tinh nghịch.
  2. Trò trẻ con.

Tham khảo

sửa