gaminerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.min.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gaminerie /ɡa.min.ʁi/ |
gamineries /ɡa.min.ʁi/ |
gaminerie gc /ɡa.min.ʁi/
- Thói tinh nghịch; hành động tinh nghịch; lời nói tinh nghịch.
- Trò trẻ con.
Tham khảo
sửa- "gaminerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)