galskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | galskap | galskapen |
Số nhiều | galskaper | galskapene |
galskap gđ
- Sự điên cuồng, điên rồ, ngông cuồng.
- Det er galskap å gjøre noe slikt.
- Dette er den rene galskap.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) hundegalskap: Bệnh chó dại.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "galskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)