Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡə.ˈlɔr/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

galore /ɡə.ˈlɔr/

  1. Rất nhiều, dồi dào.
    a meat with meat and beer galore — bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia

Danh từ

sửa

galore /ɡə.ˈlɔr/

  1. Sự phong phú, sự dồi dào.

Tham khảo

sửa