Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡə.ˈlɔr/
Hoa Kỳ
[ɡə.ˈlɔr]
Phó từ
sửa
galore
/ɡə.ˈlɔr/
Rất nhiều,
dồi dào
.
a meat with meat and beer
galore
— bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia
Danh từ
sửa
galore
/ɡə.ˈlɔr/
Sự
phong phú
, sự
dồi dào
.
Tham khảo
sửa
"
galore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)