Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.lɪ.ˌpɑːt/

Danh từ

sửa

gallipot /ˈɡæ.lɪ.ˌpɑːt/

  1. Bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa... ).

Tham khảo

sửa