Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galiote
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.ljɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
galiote
/ɡa.ljɔt/
galiotes
/ɡa.ljɔt/
galiote
gc
/ɡa.ljɔt/
(
Hàng hải
)
Thuyền
galiot
,
thuyền
tròn
.
Tham khảo
sửa
"
galiote
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)