Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

galiléen

  1. (Thuộc) Xứ Ga-li-lê.
  2. (Thuộc) Học thuyết Ga-li-lê.
    le Galiléen — chúa Giê-xu

Tham khảo

sửa