Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡə.ˈlɑːŋ.ɡə/

Danh từ sửa

galanga /ɡə.ˈlɑːŋ.ɡə/

  1. Cũng galangal.
  2. (Thực vật) Cây riềng nếp.

Tham khảo sửa