Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.la.lit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
galalithe
/ɡa.la.lit/
galalithe
/ɡa.la.lit/

galalithe gc /ɡa.la.lit/

  1. (Galalit) Nhựa tổng hợp.

Tham khảo

sửa