Quốc tế ngữ

sửa
 
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:
 
Galaksio NGC 4414

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ γαλαξίας (galaxías).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ɡalakˈsio]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -io
  • Tách âm: ga‧lak‧si‧o

Danh từ

sửa

galaksio (acc. số ít galaksion, số nhiều galaksioj, acc. số nhiều galaksiojn)

  1. Thiên hà.

Từ dẫn xuất

sửa