gainsay
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɡeɪn.ˈseɪ/
Ngoại động từ
sửagainsay ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học) /ˌɡeɪn.ˈseɪ/
- Chối cãi, không nhận.
- fact that cannot be gainsaid — những sự việc không thể chối câi được
- Nói trái lại, nói ngược lại.
Tham khảo
sửa- "gainsay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)