Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gainsaid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
gainsaid
ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)
Chối cãi
,
không nhận
.
fact that cannot be
gainsaid
— những sự việc không thể chối câi được
Nói
trái lại
,
nói
ngược lại
.
Tham khảo
sửa
"
gainsaid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)