Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.jaʁ.də.mɑ̃/

Phó từ

sửa

gaillardement /ɡa.jaʁ.də.mɑ̃/

  1. Hoạt bát khỏe mạnh.
  2. Vui vẻ.

Tham khảo

sửa