Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gagnlig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
gagnlig
gt
gagnlig
Số nhiều
gagnlige
Cấp
so sánh
—
cao
—
gagnlig
Có ích, ích
lợi
,
có lợi
,
hữu
ích.
et
gagnlig
arbeid
Tham khảo
sửa
"
gagnlig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)