gager
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửagager
- Xem gauger
Tham khảo
sửa- "gager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.ʒe/
Ngoại động từ
sửagager ngoại động từ /ɡa.ʒe/
- Bảo lãnh.
- Monnaie gagée par une réserve d’or — đồng tiền được một số vàng dự trữ bảo lãnh
- (Văn học) Đánh cuộc.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Trả tiền công cho (ai).
Tham khảo
sửa- "gager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)