Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.fœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít gaffeur
/ɡa.fœʁ/
gaffeurs
/ɡa.fœʁ/
Số nhiều gaffeur
/ɡa.fœʁ/
gaffeurs
/ɡa.fœʁ/

gaffeur /ɡa.fœʁ/

  1. (Thân mật) Người hành động ngốc nghếch; người hớ.

Tham khảo

sửa