Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gadoid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡeɪ.ˌdɔɪd/
Tính từ
sửa
gadoid
/ˈɡeɪ.ˌdɔɪd/
(
Động vật học
) (thuộc) họ
cá tuyết
, (thuộc) họ
cá
moruy
.
Danh từ
sửa
gadoid
/ˈɡeɪ.ˌdɔɪd/
(
Động vật học
)
Cá
thuộc
họ
cá tuyết
,
cá
thuộc
họ
cá
moruy
.
Tham khảo
sửa
"
gadoid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)