Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡeɪ.bəld/

Tính từ

sửa

gabled /ˈɡeɪ.bəld/

  1. Có đầu hồi; giống hình đầu hồi.
    a gabled roof — mái có đầu hồi

Tham khảo

sửa