Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gabier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.bje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gabier
/ɡa.bje/
gabiers
/ɡa.bje/
gabier
gđ
/ɡa.bje/
(
Hàng hải
)
Thủy thủ
điều phối
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Thủy thủ
phụ trách
dây dợ
.
Tham khảo
sửa
"
gabier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)