Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gabelou
/ɡa.blu/
gabelou
/ɡa.blu/

gabelou /ɡa.blu/

  1. (Nghĩa xấu) Nhân viên thuế quan; nhân viên sở thuế.

Tham khảo sửa