Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̤ːn˨˩ ɣə̰ːʔn˨˩ɣəːŋ˧˧ ɣə̰ːŋ˨˨ɣəːŋ˨˩ ɣəːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəːn˧˧ ɣəːn˨˨ɣəːn˧˧ ɣə̰ːn˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

gờn gợn

  1. Hơi gợn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa