gương phẳng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɨəŋ˧˧ fa̰ŋ˧˩˧ | ɣɨəŋ˧˥ faŋ˧˩˨ | ɣɨəŋ˧˧ faŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɨəŋ˧˥ faŋ˧˩ | ɣɨəŋ˧˥˧ fa̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ
sửagương phẳng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "gương phẳng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)