Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
góp mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔp
˧˥
ma̰ʔt
˨˩
ɣɔ̰p
˩˧
ma̰k
˨˨
ɣɔp
˧˥
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔp
˩˩
mat
˨˨
ɣɔp
˩˩
ma̰t
˨˨
ɣɔ̰p
˩˧
ma̰t
˨˨
Động từ
sửa
góp mặt
Dự phần
vào
công việc
chung
.
Góp mặt
với đời.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
góp mặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)