gódy
Xem thêm: gody
Tiếng Hạ Sorb
sửaHình thức thay thế
sửa- gody (lỗi thời)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Slav nguyên thủy *gody, số nhiều của *godъ, liên quan đến từ tiếng Hà Lan lỗi thời gaden.
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɨdɨ/, /ˈɡɛdɨ/, /ˈɡʊdɨ/
Danh từ
sửagódy (chỉ ở số nhiều)
Biến cách
sửaBiến cách của gódy | |
---|---|
Số nhiều | |
Chủ cách | gódy |
Thuộc cách | gód |
Vị cách | gódam |
Nghiệp cách | gódy |
Cách công cụ | gódami |
Cách vị trí | gódach |
Đọc thêm
sửa- gódy tại Ernst Muka/Mucke (St. Petersburg và Prague 1911–28): Słownik dolnoserbskeje rěcy a jeje narěcow / Wörterbuch der nieder-wendischen Sprache und ihrer Dialekte. Tái bản 2008, Bautzen: Domowina-Verlag.
- gódy tại Manfred Starosta (1999): Dolnoserbsko-nimski słownik / Niedersorbisch-deutsches Wörterbuch. Bautzen: Domowina-Verlag.