Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣawk˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ɣa̰wk˩˧ ɗo̰˨˨ɣawk˧˥ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣawk˩˩ ɗo˨˨ɣawk˩˩ ɗo̰˨˨ɣa̰wk˩˧ ɗo̰˨˨

Danh từ sửa

góc độ

  1. Chỗ đứng để nhìn sự vật theo một chiều hướng nào đó.
    Nghiên cứu trẻ em từ góc độ của nhà giáo dục.

Tham khảo sửa