Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gêner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ phản thân
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒe.ne/
Động từ phản thân
sửa
se gêner
tự động từ
/ʒe.ne/
Tự
hạn chế
, tự
kiềm chế
.
Lâm
vào
cảnh
túng thiếu
.
ne
vous gênez
pas
— xin cứ tự nhiên
Tham khảo
sửa
"
gêner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)